Giới thiệu bản thân là việc làm bạn cần phải trải qua khi tham gia phỏng vấn
Để vượt qua cuộc phỏng vấn thành công, bạn cần phải giới thiệu về bản thân. Nếu bạn trình bày đầy đủ, trôi chảy và tự tin sẽ giúp bạn chiếm được thiện cảm hơn và có thể được các nghiệp đoàn, doanh nghiệp Nhật Bản đánh giá cao. Để làm cho quá trình phỏng vấn của bạn dễ dàng hơn, hãy xem một số bài nộp của Nhật Bản dưới đây.
Mục Lục
- I. Cấu trúc giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật cơ bản
- II. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật khi đi phỏng vấn
- III. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong ngày đầu tiên đi làm
- IV. Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật đơn giản
- V. Đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
I. Cấu trúc giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật cơ bản
Cấu trúc của lời giới thiệu cơ bản gồm một số nội dung như:
1. Lời chào hỏi
Bạn hãy nói Hajimemashite trong lần đầu tiên giới thiệu về bản thân
Trước khi giới thiệu bản thân, bạn phải nói “Hajimemashite” (は じ め ま し て), có nghĩa là “rất vui được gặp bạn”. Trong tiếng Việt, câu này có vẻ xa lạ và trang trọng đối với bạn. Nhưng đối với văn hóa Nhật Bản, điều này có nghĩa là sự lịch sự và cụ thể có thể chấp nhận được trong giao tiếp.
Khi phát âm Hajimemashita, bạn cần phải nói một cách chân thành, đồng thời cúi đầu 90 độ. Đây là yếu tố quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.
Có 3 cách để chào
+ Cách 1: “Ohayou” / “Ohayou gozaimasu” có nghĩa là “Chào buổi sáng”. Bạn sẽ sử dụng lời chào này cho đến 12 giờ trưa.
+ Cách 2: “Konnichiwa” có nghĩa là “Chào buổi chiều”. Bạn sẽ sử dụng lời chào này cho đến 17:00.
+ Cách 3: “Konbanwa” có nghĩa là “Chào buổi tối”. Bạn sẽ sử dụng lời chào này từ 17:00 đến nửa đêm.
các khoảng thời gian này là tương đối, lời chào có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh trò chuyện, chẳng hạn như sử dụng “Ohayou” để chào vào buổi chiều nếu bạn gặp ai đó lần đầu tiên.
2. Giới thiệu bản thân
Để người phỏng vấn hiểu rõ về bạn, trong phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật, bạn cần cung cấp một số thông tin như: quê quán, tên, tuổi, công việc hiện tại, trình độ học vấn, mong muốn tương lai, sở thích, …
Bạn có thể giới thiệu tên bằng cách nói “私 は [tên] + です”
+ 私は___です。( Dạng lịch sự ) : Tên tôi là…
Ví dụ: Watashi wa loan desu, có nghĩa là tên tôi là loan
+ 私は___と申します。( Dạng khiêm nhường) : Tên tôi là…
Ví dụ: 私は田中と申します。Tôi tên là Tanaka
3. Giới thiệu tuổi tác
Để nhà phỏng vấn hiểu rõ hơn về bạn, hãy giới thiệu về tuổi tác của mình
Để giới thiệu tuổi bạn hãy nói:
“年齢は21歳です/21歳です” (Nenrei wa 21 sai desu) nghĩa là tôi hiện tại 21 tuổi
hoặc
今年は21歳です。Năm nay tôi 21 tuổi
(kotoshi wa 21 sai desu)
Độ tuổi | Viết | Phiên âm |
19 tuổi | 十九歳 | juukyuusai |
20 tuổi | 二十歳 | hatachi |
21 tuổi | 二十一歳 | nijuuissai |
22 tuổi | 二十二歳 | nijuunisai |
23 tuổi | 二十三歳 | nijuusansai |
24 tuổi | 二十四歳 | ni juuyonsai |
25 tuổi | 二十五歳 | nijuugosai |
26 tuổi | 二十六歳 | nijuurokusai |
27 tuổi | 二十七歳 | nijuunanasai |
28 tuổi | 二十八歳 | nijuuhassai |
29 tuổi | 二十九歳 | nijuukyuusai |
30 tuổi |
三十歳
|
sanjussai |
4. Giới thiệu về nơi sinh sống, quê quán, quốc tịch
Tiếp theo, bạn cần giới thiệu nơi ở, quê quán của mình.
Một số câu về nơi bạn sống:
+ Tôi là người Việt Nam: ベトナム人です
+ Tôi đến từ Hà Nội: ハノイから来ました
+ Quê của tôi ở Hà Nam: 出身はハナムです。
+ Hiện nay tôi đang sống ở Tokyo: 今東京に住んでおります hoặc
わたしの住所は。。。です (watashi no juusho wa … desu) có nghĩa địa chỉ nhà tôi là ….
5. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật về trình độ học vấn
Bạn cần học một số câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật để trả lời phỏng vấn
Để giới thiệu về trình độ học vấn bạn có thể nói:
+ Tôi là sinh viên 私は学生です。
+ Tôi học trường đại học: 大学で勉強しています.
+ Tôi tốt nghiệp đại học: 大学を卒業しました。(daigaku wo sotsugyou shimashita)
+ Tôi là giáo viên 先生です。
+ Nghề của tôi là kĩ sư エンジニアです。
+ Tôi là sinh viên đại học Bách Khoa: 工科大学の学生です工科大学で勉強しています (koukadaigaku no gakusei desu)
+ Tôi học trường đại học Bách Khoa: 工科大学で勉強しています (koukadaigaku de benkyoushiteimasu)
+ Tôi tốt nghiệp đại học Bách Khoa: 工科大学を卒業しました。(koukadaigaku wo sotsugyoushimashita)
Các trường đại học bằng tiếng Nhật
ベトナム国家大学ハノイ校 | ベトナムこっかだいがくハノイこう | ĐH Quốc gia Hà Nội |
自然科学大学 | しぜんかがくだいがく | ĐH Khoa học Tự nhiên |
外国語大学 | がいこくごだいがく | ĐH Ngoại ngữ |
経済学部 | けいざいがくぶ | Khoa Kinh tế |
法学部 | ほうがくぶ | Khoa Luật |
教育学部 | きょういくがくぶ | Khoa Giáo dục |
ベトナム国家大学ホーチミン市校 | ベトナムこっかだいがくホーチミンしこう | ĐH Quốc gia TP. HCM |
国際大学 | こくさいだいがく | ĐH Quốc tế |
情報工科大学 | じょうほうこうかだいがく | ĐH Công nghệ Thông tin (ĐHQG TP. HCM) |
ハノイ工科大学 | ハノイこうかだいがく | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
ホーチミン市工科大学 | ホーチミンしこうかだいがく | ĐH Bách khoa TP. HCM |
フエ大学 | フエだいがく | ĐH Huế |
科学大学 | かがくだいがく | ĐH Khoa học Tự nhiên |
師範大学 | しはんだいがく | ĐH Sư phạm |
農林大学 | のうりんだいがく | ĐH Nông Lâm |
医科薬科大学 | いかやっかだいがく | ĐH Y Dược |
美術大学 | びじゅつだいがく | ĐH Mỹ thuật |
ダナン大学 | ダナンだいがく | ĐH Đà Nẵng |
ダナン技術短期大学 | ダナンぎじゅつたんきだいがく | CĐ Công nghệ Đà Nẵng |
タイグエン大学 | ガイグエンだいがく | ĐHc Thái Nguyên |
経済・経営管理大学 | けいざい・けいえいかんりだいがく | ĐH Kinh tế & Quản trị Kinh doanh |
公衆衛生大学 | ハノイこうしゅうえいせいだいがく | ĐH Y tế Công cộng Hà Nội |
音楽院 | ハノイおんがくいん | Nhạc viện (Conservatory) |
文科大学 | ハノイぶんかだいがく | ĐH Văn hóa |
美術大学 | ホーチミンしびじゅつだいがく | ĐH Mỹ thuật Công nghiệp |
体育スポーツ大学 | たいいくスポーツだいがく | ĐH Thể dục Thể thao |
医学大学 | 医学大学 いがくだいがく | ĐH Y |
法科大学 | ほうかだいがく | ĐH Luật |
経済大学 | けいざいだいがく | ĐH Kinh tế Quốc dân |
貿易大学 | ぼうえきだいがく | ĐH Ngoại thương |
商科大学 | しょうかだいがく | ĐH Thương mại |
財政学院 | ざいせいがくいん | Học viện Tài chính |
銀行学院 | ぎんこうがくいん | Học viện Ngân hàng |
林業大学 | りんぎょうだいがく | ĐH Lâm nghiệp |
水産大学 | すいさんだいがく | ĐHThủy sản |
建築大学 | けんちくだいがく | ĐH Kiến trúc |
ハノイ土木大学 | ハノイどぼくだいがく | ĐH Xây dựng Hà Nội |
ハノイ鉱山・地質大学 | ハノイこうざん・ちしつだいがく | ĐH Mỏ – Địa chất Hà Nội |
水利大学 | すいりだいがく | ĐH Thủy lợi |
郵政電信工芸学院 | ゆうせいでんしんこうげいだいがく | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
交通運輸大学 | こうつううんゆだいがく | ĐH Giao thông Vận tải |
オープン大学 | オープンだいがく | ĐH Mở |
フンヴオン大学 | ĐH Hùng Vương (HCM) | |
ホンバン国際大学 | ホンバンこっくさいだいがく | ĐH Quốc tế Hồng Bàng (HCM) |
6. Giới thiệu về nghề nghiệp
Ngoài ra, trong phần tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật, phần giới thiệu nghề nghiệp là một phần không thể thiếu.
cách nói: Nghề nghiệp + です。
vd: 私 は エ ン ジ ニ ア で す。 (Watashi wa enjinia desu) có nghĩa là tôi là một kỹ sư.
Nghề nghiệp | Viết | Phiên âm |
Nông nghiệp | 農業 | のうぎょう |
Cơ khí | 機械 | きかい |
Hàn | 溶接 | ようせつ |
May | 縫製 | ほうせい |
Điện | 電気 | でんき |
Điện tử | 電子 | でんし |
Xây dựng | 建設 | けんせつ |
Nấu ăn | 料理 | りょうり |
Kế toán | 経理 | けいり |
7. Câu nói giới thiệu về sở thích và ước mơ tương lai
Bạn có thể giới thiệu thêm về sở thích và ước mơ tương lai của mình
Cách nói:
趣味は + N (Danh từ)です。
Hoặc 趣味は + Vです。
Hoặc 趣味は + Vることです。(V là động từ)
VD:
+ Sở thích của tôi là đọc sách: 私の趣味は本を読みます。 (Watashi no shumi wa hon wo yomimasu)
+ Ước mơ tương lai của tôi là…:私の将来の夢は… (watashi no shourai no yume wa)
+ Ước mơ tương lai của tôi là đi du lịch Nhật Bản: 私の将来の夢は__日本に旅行することです
1 | およぎ / すいえい | 泳ぎ/水泳 | Bơi |
2 | ダンス | Nhảy | |
3 | うた | 歌 | Ca hát |
4 | おんがく | 音楽 | Âm nhạc |
5 | ピアノ | Đàn piano | |
6 | ギター | Đàn guitar | |
7 | えいが | 映画 | Xem phim |
8 | テレビゲーム | Trò chơi điện tử | |
9 | どくしょ | 読書 | Đọc sách |
10 | さいほう | 裁縫 | May vá |
11 | ショッピング | Mua sắm | |
12 | りょこう | 旅行 | Đi du lịch |
13 | つり | 釣り | Câu cá |
14 | スケートボード | Trượt ván | |
15 | りょうり | 料理 | Nấu ăn |
8. Cách kết thúc giới thiệu bản thân gây ấn tượng
よ ろ し く お 願 い し ま す。 (Yoroshiku onegaishimasu) có nghĩa là: Mong được bạn giúp đỡ.
Đây là câu nói thường gặp khi gặp người Nhật lần đầu. Phương thức biểu đạt này thể hiện sự tôn trọng bằng cách lịch sự mong đợi người kia giúp đỡ bạn.
II. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật khi đi phỏng vấn
Trong các cuộc phỏng vấn, khi giới thiệu bản thân, hãy lịch sự và sử dụng ngôn ngữ lịch sự. Đặc biệt, trong buổi phỏng vấn xin việc tại Nhật Bản, bạn cần chú ý nhiều hơn.
1. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật một cách ngắn gọn
Bạn nên giới thiệu bản thân ngắn gọn bằng tiếng Nhật
Giới thiệu bản thân là cách giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về trình độ tiếng Nhật và khả năng xử lý tình huống khi phỏng vấn. Dựa trên bài giới thiệu của bạn, nhà tuyển dụng sẽ hỏi một số câu hỏi khác nhau. Vì vậy, bạn cần biết những điều cần lưu ý khi giới thiệu bản thân trong cuộc phỏng vấn:
+ Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật một cách ngắn gọn, không cần từ ngữ không cần thiết. Điều này sẽ giúp bạn ghi điểm với nhà tuyển dụng và sẽ trả lời thuận lợi hơn cho những câu hỏi tiếp theo.
+ Bạn cần phải toát lên sự tự tin cần thiết bằng cách cho nhà tuyển dụng thấy rằng bạn là một người biết lắng nghe và chú ý. Tuy nhiên nếu bạn quá tự tin hoặc quá nhút nhát, bạn có thể thất bại trong cuộc phỏng vấn. Điều quan trọng là phải cho nhà tuyển dụng thấy rằng bạn là một người biết lắng nghe và quan tâm.
+ Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật một cách tự nhiên và đừng quên nhìn thẳng vào mắt người phỏng vấn.
2. Nói về sở trường của mình
Bạn hãy giới thiệu về sở trường của mình và kỹ năng phù hợp với công việc
Đó là lúc nhà tuyển dụng sẽ xem bạn có đủ mạnh để đáp ứng yêu cầu công việc của họ hay không. Vui lòng cung cấp hiểu biết của bạn về công việc, điểm mạnh và kỹ năng phù hợp với công việc. Tránh nói về những điều không liên quan đến công việc.
Bạn có thể nói: 私の長所は、向上心です。自らに高い目標を課し、目標に向けて行動していくことができます (có nghĩa là điểm mạnh của tôi đó là một người có tham vọng, tôi luôn có khao khát vươn lên trong cuộc sống. Tôi luôn đặt ra cho mình những mục tiêu và rèn luyện mỗi ngày để đạt được những mục tiêu đó).
Một số từ vựng về sở trường của bản thân
Tiếng Nhật | Dịch nghĩa |
新卒(しんそつ) | Tính thành thật |
豊かな発想力があること | Có tính sáng tạo |
思いやりがあること | Quan tâm tới mọi người |
チャレンジ精神があること | Có tinh thần thử thách |
リーダーシップがある | Có khả năng lãnh đạo |
責任感が強い | Có tinh thần trách nhiệm cao |
人見知りをしない | Hòa đồng, thân thiện, không nhút nhát |
協調性がある | Có tinh thần hợp tác |
集中力がある | Có khả năng tập trung cao |
素直である | Thẳng thắn, thật thà |
3. Hãy cẩn thận khi nói về nhược điểm bản thân
Trong bài phỏng vấn bạn cũng cần nói về 1-2 nhược điểm của bản thân
Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật, bạn cũng cần nói về điểm yếu của mình. Hãy cho chúng tôi biết về 1-2 điểm yếu của bạn ảnh hưởng ít hoặc không ảnh hưởng đến công việc của bạn. Ngoài ra, bạn cũng nên tránh đưa ra những câu nói khiến nhà tuyển dụng nghĩ rằng bạn kém cỏi, kém cỏi, cẩu thả.
Sau khi nói về nhược điểm của mình, bạn có thể nói thêm câu いくら大変でも頑張ります。(Ikurataihen demo ganbarimasu) nghĩa là dù vất vả thế nào tôi cũng sẽ cố gắng.
Một số từ vựng tiếng Nhật nói về điểm mạnh và điểm yếu của bạn:
CHỮ HÁN | HIRAGANA | DỊCH NGHĨA |
真面目 | まじめ | Nghiêm túc, chăm chỉ, cần mẫn. |
熱心 | ねっしん | Nhiệt tình. |
まめ | Chăm chỉ. | |
優しい | やさしい | Dễ tính, hiền lành, tốt bụng. |
賢い | かしこい | Thông minh, khôn ngoan, khôn khéo. |
リーダーシップがある | Có khả năng lãnh đạo | |
豊かな発想力 | があること | Có tính sáng tạo |
大胆 | だいたん | Quyết đoán |
集中力 | がある | Có khả năng tập trung cao |
素直 | である | Thẳng thắn, thật thà |
忘れっぽい | わすれっぽい | Hay quên. |
怠惰 | たいだ | Lười biếng. |
内気 | うちき | Nhút nhát |
4. Kết thúc phỏng vấn ấn tượng
Bạn hãy nói một số câu về nguyện vọng của mình để kết thúc ấn tượng hơn
Để có một kết thúc ấn tượng cho cuộc phỏng vấn, bạn có thể nói ど う ぞ よ ろ し く 、 お 願 い し ま す。 (Douzo yoroshiku, onegai shimasu), nghĩa là rất mong được giúp đỡ!
Sau đó nói 私 の 希望 は 日本 へ 行 っ て 、 家族 の た め に お 金 を 稼 ぐ こ と 日本語 を 学 ぶ こと で す。 (Watashi no kibouwanihon e itte, kazoku no tame ni, okanewokasegukoto Mong muốn là được đi Nhật, kiếm tiền phụ giúp gia đình, đồng thời nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình.
5. Các câu hỏi thường gặp trong cuộc phỏng vấn và cách trả lời.
Mẫu số 1:
Câu hỏi: ア ル バ イ ト の 経 験 は あ り ま す か。(Bạn đã có kinh nghiệm đi làm thêm chưa?)
Trả lời: あ り ま す / あ り あ せ ん。 Có / không.
Mẫu số 2:
Câu hỏi: アルバイトをしたいりゆうをきかせてください。(Hãy cho tôi biết lý do bạn muốn làm việc?)
Trả lời: Với câu hỏi này, bạn nên nói rõ mong muốn của mình một cách cụ thể, tập trung vào vấn đề trọng tâm sẽ giúp ích cho công việc mà bạn đang ứng tuyển.
Một số câu trả lời mẫu phù hợp trong nhiều ngữ cảnh:
Để có cuộc sống ổn định, tôi muốn đi làm thêm (bao hàm ý muốn trang trải cuộc sống).
日本 で 経 験 を つ み た い か ら で す。 Vì tôi muốn có thêm kinh nghiệm khi ở Nhật.
日本人 と コ ミ ュ ニ ケ ー シ ョ ン が で き る よ う に な る た め で Vì tôi muốn được nói chuyện với người Nhật.
日本語 が い か せ る た め で す。 Vì tôi muốn luyện thêm tiếng Nhật.
Mẫu số 3:
Câu hỏi: どうしてこのみせではたらきたいとおもいますか (Tại sao bạn muốn làm việc ở đây?)
Trả lời: Với câu hỏi này, bạn hãy nêu điểm mạnh và sự phù hợp của mình với đơn vị / công ty xin việc. Trình độ chuyên môn có thể đáp ứng được yêu cầu công việc cũng là điều bạn nên thể hiện rõ ràng.
Mẫu số 4:
Câu hỏi: Bạn có thể làm việc vào những ngày nào trong tuần?
Trả lời: Câu trả lời cho câu hỏi này bạn chỉ cần nói theo lịch trình làm việc mà bạn cảm thấy phù hợp.
Mẫu số 5:
Câu hỏi: Khi nào tôi có thể bắt đầu làm việc?
Trả lời: 明日 か ら / 来 週 か ら で す / い つ で も 大丈夫 で す。 Từ ngày mai // Từ tuần sau // Có thể bắt đầu làm việc bất cứ lúc nào.
III. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong ngày đầu tiên đi làm
Bạn hãy giới thiệu bản thân ngắn gọn bằng tiếng Nhật trong ngày đầu đi làm
Vào ngày đầu tiên đi làm, phần giới thiệu rất quan trọng để bạn tạo ấn tượng với doanh nghiệp và các đồng nghiệp khác. Dưới đây là cách giới thiệu ngắn gọn về bản thân trong ngày đầu tiên đi làm:
+はじめまして、アンと申します。どうぞ宜しくお願い致します
(Hajimemashite. An to moushimasu. Douzo yoroshiku onegaishimasu)
có nghĩa là: Tôi là An, lần đầu được gặp, mong được giúp đỡ
ベトナムから来ましたアンと申します。どうぞ宜しくお願い致します
(Betonamu kara kimashita An to moushimasu. Douzo yoroshiku onegaishimasu.)
có nghĩa là: Tôi là An đến từ Việt Nam, mong được sự giúp đỡ của bạn.
Giới thiệu bản thân cụ thể, bạn có thể nói:
はじめまして、アンと申します。何もわかりませんが、一生懸命頑張りますので、宜しくお願いします (Hajimemashite, An to moushimasu. Nanimo wakarimasen ga, isshokenmei ganbarimasu node, yoroshiku onegaishimasu)
có nghĩa là: Xin chào, tôi là An. Vì có nhiều điều chưa biết nên tôi sẽ cố gắng làm việc, rất mong sự giúp đỡ của mọi người.
IV. Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật đơn giản
Bạn có thể thêm vào bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật thông qua một số mẫu câu sau đây:
- はじめまして。: Câu này có nghĩa là rất vui được làm quen mọi người.
- …と申します。: Tôi tên là…
- 今年は…歳です。: Năm nay tôi…tuổi
- …から来ました。: Tôi đến từ…
- 中学生/高校生/学生です。: Tôi đang là học sinh cấp 2 / cấp 3/ sinh viên đại học.
- 大学を卒業しました。: Tôi đã tốt nghiệp đại học rồi.
- まだ独身です。: Tôi vẫn còn độc thân.
- 結婚しています。: Tôi đã kết hôn rồi.
- 家族は…人います。母と父と姉と私です。: Nhà tôi có … người: Bố, mẹ, chị tôi và tôi
- 趣味は音楽を聞くことです: Sở thích của tôi là nghe nhạc.
- 夢は医者になりたいです: Ước mơ của tôi là trở thành bác sĩ.
- どうぞよろしくお願いします: Có nghĩa là rất mong được mọi người giúp đỡ.
V. Đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
Để chuẩn bị tốt cho buổi phỏng vấn, bạn có thể viết phần giới thiệu của mình bằng tiếng Nhật trong một đoạn văn riêng.
1. Giới thiệu bản thân khi đi xin việc trong công ty bằng tiếng Nhật
Bạn có thể ghi những ý chính và viết thành một bài giới thiệu ngắn bằng tiếng Nhật
はじめまして、Aと申します。今年二十歳です。ナムディンから来ました。結婚しています。家族は四人います。父と母と妻と私です。趣味は音楽を聞くこと、本を読むことです。日本で働きに行きたい理由としては日本語の能力を向上し、仕事のスキルを磨いてきたからです。そして、会社の広い発展に貢献も家族生活が十分カバーするのも二つの理由だ。何もわかりませんが、一生懸命頑張るので、よろしくお願いいたします。
Dịch: Rất vui được gặp bạn. Em tên A, năm nay 20 tuổi, quê ở TP Nam Định và đã lập gia đình (hoặc đã lập gia đình). Gia đình tôi có 4 người gồm: bố, mẹ, tôi, vợ. Sở thích của tôi là nghe nhạc, nghiên cứu và đọc sách. Lý do tôi muốn sang Nhật làm việc là để trau dồi khả năng tiếng Nhật, nâng cao kỹ năng làm việc và cũng muốn giúp phát triển công ty, kiếm đủ tiền trang trải cuộc sống và gia đình. Vì vậy, dù khó khăn đến đâu, tôi cũng sẽ cố gắng làm tốt công việc của mình. tôi rất mong nhận được sự giúp đỡ.
hoặc:
はじめまして。ナムと申します。ハノイから来ました。2009年テクノロジー大学の工学の学士号を卒業しました。前の会社では。。。事業において、デザインを担当し、2年間経験してきました。私の強みは新入社員から管理人になるのを励むことを通して情報工学の該博な知識を積みます。私の資格と実務経験は私が要件を満たす候補者であることを示しています。最も改善する必要があるのは内気です。しかし、それは仕事に影響を与えないはずです。このような経験が御社でも活かせると考え、応募いたしました。どうぞよろしくお願いいたします。
Dịch: Đoạn văn trên có nghĩa là: Rất vui được gặp bạn, tôi tên Nam và tôi đến từ Hà Nội. Tôi nhận bằng cử nhân kỹ thuật của trường Đại học Công nghệ vào năm 2009. Tôi đã làm việc cho một công ty CNTT nổi tiếng từ 2 năm trước đến nay. Điểm mạnh của tôi nằm ở trong quá trình phấn đấu từ một nhân viên mới đến vị trí quản lý, tôi đã hiểu biết sâu sắc về các hoạt động trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Bằng cấp và kinh nghiệm làm việc của tôi cho thấy tôi là người phù hợp với yêu cầu. Điều khiến tôi làm việc chăm chỉ hơn là tính nhút nhát của tôi, nhưng điều đó chắc chắn sẽ không ảnh hưởng đến công việc của tôi. Tôi mong muốn được tham gia nhóm của bạn để khám phá điều gì đó mới và cải thiện kỹ năng của mình. Dù công việc có vất vả đến đâu, tôi cũng sẽ cố gắng hết sức mình.
2. Nói về điểm mạnh của bản thân khi đi xin việc
Bạn có thể viết một đoạn giới thiệu bản thân nói rõ về điểm mạnh của mình
はじめまして。トゥと申します。ナムディン から来ました。2018年でハノイ工科大学を卒業しました。バスケットボールが大好きで、多くの大会で大学を代表してきました。スポーツやプロの競技に参加するを通してスキルを見につけることができます。私は同窓会の積極的なメンバーでもあり、同窓会の開催に重要な役割を果たしています。勉強の過程で、JLPT3級の語学力、オフィスのコンピューター能力など、仕事に必要なスキルを見につけ、理論的な情報を提示し、伝えることができます。だから私は顧客サービスのポジションに応募しました.どうぞよろしくお願い致します.
Ý nghĩa: Tôi tên là Thu, rất vui được làm quen với bạn. Tôi quê ở tỉnh Nam Định, tôi đã hoàn thành chương trình cử nhân năm 2018 của trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. Tôi thích chơi bóng rổ và đã đại diện cho trường của mình trong nhiều cuộc thi khác nhau. Việc tham gia các cuộc thi đấu thể thao và chuyên nghiệp đã giúp tôi có được nhiều kỹ năng. Tôi cũng là một thành viên tích cực của hội cựu sinh viên, đã đóng một vai trò quan trọng trong việc tổ chức các cuộc đoàn tụ của cựu sinh viên. Trong quá trình học tập, tôi đã phát triển được các kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc của mình như: kỹ năng ngoại ngữ đạt trình độ JLPT N3, kỹ năng tin học văn phòng chuyên nghiệp, có thể thuyết trình và truyền đạt thông tin một cách thuyết phục. Vì vậy, tôi đã ứng tuyển vào vị trí dịch vụ khách hàng của công ty. Cảm ơn vì đã lắng nghe, hy vọng rằng chúng ta sẽ có những khoảng thời gian tốt đẹp.
3. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật khi phỏng vấn XKLĐ
Bạn hãy giới thiệu về tình trạng gia đình và mong muốn của bản thân khi phỏng vấn
はじめまして、Aと申します。今年二十歳です。ナムディンから来ました。結婚しています。家族は四人います。父と母と妻と私です。趣味は音楽を聞くこと、本を読むことです。日本で働きに行きたい理由としては日本語の能力を向上し、仕事のスキルを磨いてきたからです。そして、会社の広い発展に貢献も家族生活が十分カバーするのも二つの理由だ。何もわかりませんが、一生懸命頑張るので、よろしくお願いいたします。
Dịch: Rất vui được gặp bạn. Em tên A, năm nay 20 tuổi, quê ở TP Nam Định và đã lập gia đình (hoặc đã lập gia đình). Gia đình tôi có 4 người gồm: bố, mẹ, tôi, vợ. Sở thích của tôi là nghe nhạc, khám phá và đọc sách. Lý do tôi muốn sang Nhật làm việc là để trau dồi khả năng tiếng Nhật, nâng cao kỹ năng làm việc và cũng muốn giúp phát triển công ty, kiếm đủ tiền trang trải cuộc sống và gia đình. Vì vậy, dù khó khăn đến đâu, tôi cũng sẽ cố gắng làm tốt công việc của mình. Rất mong nhận được sự giúp đỡ.
4. Mẫu giới thiệu bản thân trong giao tiếp hàng ngày
はじめまして。私はホアンと申します。今年十三歳で、東京に住んでいます。ベトナム人です。日本に2年間来ています。現在は A地方のB 会社で IT 社員としてデータアサインをはじめ勤務しています。趣味は朝に運動すること、週末の散歩すること、日本の景色を見ることです。どうぞよろしくお願いいたします。
Dịch:
Rất vui được gặp bạn. Tôi tên là Hoàng, năm nay tôi 23 tuổi và sống ở thành phố Tokyo. Tôi là người Việt Nam và đã sống ở Nhật Bản được 2 năm. Tôi hiện đang làm nhân viên IT cho một công ty trong khu vực … và công việc chính của tôi là ghi nhãn dữ liệu. Tôi thích tập thể dục thể thao vào buổi sáng, đi dạo vào cuối tuần và thưởng thức cảnh đẹp của Nhật Bản. Rất vui được gặp bạn. Mong được giúp đỡ.
5. Giới thiệu bản thân dành cho học sinh
Đối với học sinh cũng cần giới thiệu bản thân vào ngày đầu tiên nhập học
はじめまして、ランと申します、十二歳です。今日はこの学校に行く初日です。新しい友達がてきてとても幸せです。この学校で楽しい時間を一緒に過ごしたいと思います。
私は冷静で、大人しくて、時々怒りっぽい人と思います。しかし、私が自分を抑える方のを知っており、それが私たちの幸せに影響を与えないようにします。私たちが楽しく話し、友人になることをお願いします
どうぞよろしくお願いします。
Dịch:
Rất vui được gặp bạn. Tôi tên là Lan. Tôi là một cô gái 12 tuổi. Hôm nay là ngày đầu tiên tôi đến trường này. Em rất vui khi được gặp nhiều bạn mới và cùng các bạn trải qua những ngày học hạnh phúc.
Tôi tự nhận mình là người điềm đạm, ít nói và đôi khi hơi nóng tính. Nhưng tôi luôn biết cách kiểm soát bản thân và không để chuyện này cản trở niềm vui của chúng tôi. Tôi thực sự đánh giá cao sự hài hước và nụ cười, vì vậy tôi hy vọng rằng chúng tôi sẽ trở thành bạn tốt của nhau.
Rất vui vì được gặp tất cả mọi người trong ngày hôm nay. Mong được mọi người giúp đỡ.